Thông số lốp xe: tất tần tật 4 điều bạn cần biết 

Lốp Xe Ô Tô

Bạn có bao giờ thắc mắc về những con số và chữ cái trên lốp xe của bạn không? Bạn có biết chúng có ý nghĩa gì và ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất và an toàn của xe không? Nếu bạn chưa biết, đừng lo lắng. Trong bài viết này, Isuzu Vân Nam sẽ giải thích cho bạn về các thông số lốp xe, cách đọc và hiểu chúng, cũng như các loại lốp xe phổ biến hiện nay. Sau khi đọc xong bài viết, bạn sẽ có thêm kiến thức và kinh nghiệm để chọn lựa và sử dụng lốp xe một cách tối ưu.

Giải thích các thuật ngữ và từ viết tắt thường gặp trong thông số lốp

Trên mỗi lốp xe, bạn sẽ thấy một dãy số và chữ cái được in trên thành lốp. Đó là các thông số lốp xe, bao gồm kích thước lốp, chỉ số tải trọng, chỉ số tốc độ, v.v. Các thông số này cho bạn biết các đặc tính kỹ thuật của lốp xe, giúp bạn so sánh và lựa chọn lốp xe phù hợp với xe của bạn. Dưới đây là một số thuật ngữ và từ viết tắt thường gặp trong thông số lốp:

  • Kích thước lốp: Là chiều rộng, chiều cao và đường kính của lốp xe, được đo bằng milimét (mm) hoặc inch (“). Ví dụ: 225/55R18 có nghĩa là chiều rộng của lốp là 225 mm, tỷ lệ chiều cao so với chiều rộng là 55%, đường kính của vành là 18 inch.
  • Chỉ số tải trọng: Là khả năng chịu tải của một lốp xe khi được bơm đầy không khí, được biểu thị bằng một số từ 0 đến 279. Ví dụ: 92 có nghĩa là một lốp xe có thể chịu được tải trọng tối đa là 630 kg.
  • Chỉ số tốc độ: Là tốc độ tối đa mà một lốp xe có thể duy trì khi được bơm đầy không khí và chịu tải trọng tối đa, được biểu thị bằng một chữ cái từ A đến Z. Ví dụ: V có nghĩa là một lốp xe có thể duy trì tốc độ tối đa là 240 km/h.
  • Hệ số ma sát: Là khả năng của một lốp xe để giảm thiểu ma sát khi tiếp xúc với mặt đường, được biểu thị bằng một chữ cái từ A đến G. Ví dụ: A có nghĩa là một lốp xe có hệ số ma sát tốt nhất, giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng an toàn khi phanh.
  • Độ ồn: Là mức độ phát ra tiếng ồn của một lốp xe khi chạy trên mặt đường, được biểu thị bằng một số từ 1 đến 3 kèm theo một biểu tượng sóng âm. Ví dụ: 2 kèm theo biểu tượng sóng âm có hai gạch ngang có nghĩa là một lốp xe có độ ồn trung bình, khoảng 70 dB.
thông số lốp

Mô tả cấu tạo và các thành phần của thông số lốp xe

Một lốp xe không chỉ là một miếng cao su tròn, mà là một sản phẩm kỹ thuật cao được cấu tạo bởi nhiều thành phần khác nhau. Các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chức năng và hiệu suất của lốp xe. Dưới đây là một số thành phần chính của thông số lốp xe:

  • Vành: Là phần kim loại tròn nằm ở giữa của lốp xe, có chức năng gắn lốp với trục xe và hỗ trợ cho lốp khi chịu tải trọng. Vành có đường kính khác nhau tùy theo loại xe và loại lốp.
  • Thành lốp: Là phần cao su bao quanh vành, có chức năng bảo vệ vành khỏi va đập và hao mòn. Thành lốp có hai loại là thành lốp trong và thành lốp ngoài. Thành lốp trong có chứa không khí để duy trì áp suất của lốp. Thành lốp ngoài có các rãnh hoặc gai để tăng ma sát với mặt đường.
  • Lớp đai thép: Là các sợi thép được dệt chặt chẽ và được ép vào giữa hai lớp cao su, có chức năng tăng cứng cho lốp và giúp giữ hình dạng của lốp khi chịu tải trọng và áp suất.
  • Lớp vải: Là các sợi vải được dệt xen kẽ với nhau và được ép vào giữa hai lớp cao su, có chức năng tăng đàn hồi cho lốp và giúp giảm rung và tiếng ồn khi chạy.
  • Lớp gai: Là phần cao su nổi trên bề mặt của lốp, có hình dạng và kích thước khác nhau tùy theo loại lốp, có chức năng tăng ma sát với mặt đường và giúp cải thiện khả năng bám đường, chống trượt và phanh của lốp.

Liệt kê và giải thích các loại thông số lốp phổ biến hiện nay

Hiện nay, có rất nhiều loại thông số lốp xe được sản xuất và sử dụng cho các loại xe khác nhau. Mỗi loại thông số lốp xe có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với những điều kiện sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại thông số lốp xe phổ biến hiện nay:

  • Lốp bias: Là loại thông số lốp xe có cấu tạo bằng các lớp vải được xếp chéo nhau theo góc 30 độ so với phương ngang của lốp. Loại lốp này có ưu điểm là chịu được va đập mạnh, bền bỉ và dễ sửa chữa. Tuy nhiên, loại lốp này cũng có nhược điểm là hao mòn nhanh, tiêu hao nhiên liệu nhiều và không phù hợp với tốc độ cao.
  • Lốp radial: Là loại thông số lốp xe có cấu tạo bằng các lớp vải được xếp song song với phương ngang của lốp và một hoặc nhiều lớp đai thép được xếp vuông góc với phương ngang của lốp. Loại lốp này có ưu điểm là tiết kiệm nhiên liệu, chống rung và ồn tốt, phù hợp với tốc độ cao và đường bằng. Tuy nhiên, loại lốp này cũng có nhược điểm là không chịu được va đập mạnh, khó sửa chữa và không thích hợp với đường gập ghềnh.
  • Lốp runflat: Là loại thông số lốp xe có cấu tạo bằng các thành phần giống như lốp radial, nhưng có thêm một lớp cao su dày ở thành lốp trong. Loại lốp này có ưu điểm là có thể tiếp tục chạy được một quãng đường nhất định khi bị xì hơi hoặc thủng, không cần dùng bánh dự phòng. Tuy nhiên, loại lốp này cũng có nhược điểm là giá thành cao, cần dùng hệ thống cảm biến áp suất và chỉ phù hợp với một số loại xe.
thông số lốp

Hướng dẫn cách đọc và hiểu thông số lốp xe

Để đọc và hiểu thông số lốp xe, bạn chỉ cần nhìn vào dãy số và chữ cái trên thành lốp và áp dụng các quy tắc sau:

  • Dãy số và chữ cái thường gồm 5 phần, được ngăn cách bởi dấu gạch chéo (/) hoặc chữ R. Ví dụ: 225/55R18 92V.
  • Phần đầu tiên là kích thước lốp, bao gồm chiều rộng (225 mm), tỷ lệ chiều cao so với chiều rộng (55%) và đường kính của vành (18 inch).
  • Phần thứ hai là chỉ số tải trọng (92), biểu thị khả năng chịu tải của lốp khi được bơm đầy không khí.
  • Phần thứ ba là chữ R, biểu thị loại lốp radial.
  • Phần thứ tư là chỉ số tốc độ (V), biểu thị tốc độ tối đa mà lốp có thể duy trì khi được bơm đầy không khí và chịu tải trọng tối đa.
  • Phần thứ năm là các thông số khác như hệ số ma sát, độ ồn, v.v. Các thông số này có thể khác nhau tùy theo từng nhà sản xuất và từng quốc gia.
thông số lốp

Kết luận

Thông số lốp xe là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn của xe. Bằng cách hiểu rõ về các thông số kỹ thuật, cấu tạo và loại lốp xe, bạn sẽ có thể chọn lựa và sử dụng lốp xe một cách tối ưu. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về thông số lốp xe. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *