NỘI DUNG
Bạn có biết bảng số xe là gì? Bạn có biết bảng số xe có vai trò gì trong việc định danh các phương tiện giao thông trên đường? Bạn có biết bảng số xe được quản lý và đăng ký tại từng tỉnh thành như thế nào? Nếu bạn chưa biết hoặc muốn biết thêm, hãy theo dõi bài viết này. Isuzu Vân Nam sẽ giới thiệu cho bạn về bảng số xe các tỉnh thành một cách toàn diện và chi tiết.
Thông tin tổng quan về bảng số xe các tỉnh thành
Bảng số xe là một loại biển hiệu được gắn trên các phương tiện giao thông để phân biệt chúng với nhau. Bảng số xe các tỉnh thành chứa các thông tin như mã số đăng ký, loại phương tiện, nơi đăng ký, ngày đăng ký, ngày hết hạn, và một số thông tin khác tuỳ theo loại phương tiện.
Bảng số xe các tỉnh thành có vai trò rất quan trọng trong việc định danh các phương tiện giao thông trên đường. Bằng cách nhìn vào bảng số xe, người ta có thể biết được chủ sở hữu, xuất xứ, loại hình, thời hạn sử dụng, và trạng thái pháp lý của phương tiện. Bảng số xe cũng giúp cho việc quản lý, kiểm soát, và xử lý các vi phạm giao thông một cách hiệu quả.
Bảng số xe các tỉnh thành được quản lý và đăng ký tại từng tỉnh thành theo quy định của Luật Giao thông đường bộ. Mỗi tỉnh thành có một mã số đăng ký riêng biệt để phân biệt với các tỉnh thành khác. Mã số đăng ký được cấp theo thứ tự từ Bắc vào Nam và theo thứ tự ABC. Mã số đăng ký được ghi trên bảng số xe các tỉnh thành cùng với các ký hiệu khác để tạo thành một mã số duy nhất cho mỗi phương tiện.
Danh sách theo bảng số xe các tỉnh thành
Dưới đây là danh sách bảng số xe các tỉnh thành tại Việt Nam theo thứ tự từ Bắc vào Nam, cùng với mã số đăng ký của mỗi tỉnh thành:
Tỉnh thành | Mã số |
Hà Nội | 29-30-31-32-33-34-35-36-37-38-39-40 |
Hải Phòng | 15-16 |
Quảng Ninh | 14 |
Hải Dương | 34 |
Hưng Yên | 39 |
Thái Bình | 18 |
Nam Định | 19 |
Ninh Bình | 40 |
Thanh Hóa | 17 |
Nghệ An | 38 |
Hà Tĩnh | 23 |
Quảng Bình | 24 |
Quảng Trị | 25 |
Thừa Thiên Huế | 26 |
Đà Nẵng | 43-53-54-55-56-57-58 |
Quảng Nam | 92-93 |
Quảng Ngãi | 76 |
Bình Định | 77 |
Phú Yên | 78 |
Khánh Hòa | 79-80 |
Ninh Thuận | 81 |
Bình Thuận | 86-87 |
Kon Tum | 82 |
Gia Lai | 81-83-84-85 |
Đắk Lắk | 47-48-49-94-95 |
Đắk Nông | 67 |
Lâm Đồng | 49-50-51-52 |
Bình Phước | 93-94-95-96-97 |
Bình Dương | 61-62-63-64-65-66 |
Đồng Nai | 60-61-62-63-64-65 |
Bà Rịa – Vũng Tàu | 72-73-74-75 |
Tây Ninh | 70-71 |
Long An | 67-68 |
Tiền Giang | 65-66 |
Bến Tre | 71 |
Trà Vinh | 69 |
Vĩnh Long | 89 |
Đồng Tháp | 66 |
An Giang | 67 |
Kiên Giang | 68 |
Cần Thơ | 92-93-94-95 |
Hậu Giang | 96 |
Sóc Trăng | 97 |
Bạc Liêu | 98 |
Cà Mau | 99 |
Cấu trúc và nguyên tắc mã số đăng ký bảng số xe các tỉnh thành
Mã số đăng ký là một chuỗi ký tự được ghi trên bảng số xe để đại diện cho các thông tin về phương tiện. Mã số đăng ký được cấu thành từ các thành phần sau:
- Mã tỉnh: là một hoặc hai chữ số thể hiện mã số của tỉnh thành nơi đăng ký phương tiện. Ví dụ: 29 là mã tỉnh của Hà Nội, 79 là mã tỉnh của Khánh Hòa.
- Ký hiệu loại xe: là một hoặc hai chữ cái thể hiện loại hình của phương tiện. Ví dụ: A là ký hiệu của xe máy, B là ký hiệu của xe ô tô con, C là ký hiệu của xe ô tô tải.
- Số thứ tự: là một hoặc nhiều chữ số thể hiện số thứ tự của phương tiện trong danh sách đăng ký của cơ quan có thẩm quyền. Số thứ tự được cấp theo thứ tự tăng dần và không trùng lặp. Ví dụ: 12345 là số thứ tự của xe máy đăng ký tại Hà Nội, 67890 là số thứ tự của xe ô tô con đăng ký tại Khánh Hòa.
- Ký hiệu bổ sung: là một hoặc nhiều chữ cái hoặc chữ số được thêm vào sau số thứ tự để phân biệt các phương tiện có cùng mã tỉnh, ký hiệu loại xe, và số thứ tự. Ký hiệu bổ sung được sử dụng khi số lượng phương tiện đăng ký vượt quá giới hạn của số thứ tự. Ví dụ: A1 là ký hiệu bổ sung của xe máy có số thứ tự 99999 đăng ký tại Hà Nội, B1 là ký hiệu bổ sung của xe ô tô con có số thứ tự 99999 đăng ký tại Khánh Hòa.
Mã số đăng ký được ghi trên bảng số xe theo nguyên tắc sau: mã tỉnh + ký hiệu loại xe + số thứ tự + ký hiệu bổ sung (nếu có). Ví dụ: 29A12345 là mã số đăng ký của xe máy đăng ký tại Hà Nội, 79B67890B1 là mã số đăng ký của xe ô tô con đăng ký tại Khánh Hòa.
Mã số đăng ký bảng số xe các tỉnh thànhcó ý nghĩa như sau:
- Mã tỉnh cho biết phương tiện được đăng ký tại tỉnh thành nào. Điều này giúp cho việc xác định nguồn gốc và quyền sở hữu của phương tiện.
- Ký hiệu loại xe cho biết phương tiện thuộc loại hình nào. Điều này giúp cho việc phân loại và áp dụng các quy định phù hợp với từng loại phương tiện.
- Số thứ tự cho biết phương tiện được cấp mã số đăng ký theo thứ tự nào. Điều này giúp cho việc theo dõi và kiểm tra lịch sử của phương tiện.
- Ký hiệu bổ sung cho biết phương tiện có thuộc nhóm đặc biệt nào hay không. Điều này giúp cho việc nhận diện và xử lý các trường hợp ngoại lệ.
Kết luận
Trong bài viết này, tôi đã giới thiệu cho bạn về bảng số xe các tỉnh thành một cách toàn diện và chi tiết. Bạn đã biết được bảng số xe là gì, vai trò của nó trong việc định danh các phương tiện giao thông trên đường, cách quản lý và đăng ký bảng số xe tại từng tỉnh thành, danh sách các tỉnh thành và mã số đăng ký, cấu trúc và nguyên tắc mã số đăng ký, và ý nghĩa của từng thành phần trong mã số đăng ký bảng số xe các tỉnh thành.