NỘI DUNG
Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe SUV 7 chỗ đa dụng, bền bỉ và an toàn? Bạn muốn biết thêm về isuzu mux 2024, mẫu xe mới ra mắt của hãng xe Nhật Bản? Bạn muốn so sánh và đánh giá isuzu mux 2024 với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc?
Trong bài viết này, Isuzu Vân Nam sẽ giới thiệu 4 thông tin hữu ích để bạn chọn isuzu mux 2024 trong phân khúc SUV 7 chỗ.
Giới thiệu các đặc điểm nổi bật của isuzu mux 2024.
Isuzu mux 2024 là thế hệ thứ hai của dòng xe SUV 7 chỗ dựa trên nền tảng của xe bán tải D-Max. Xe được thiết kế lại hoàn toàn với ngoại hình hiện đại, cứng cáp và bề thế hơn so với thế hệ trước. Xe có mâm xe từ 17-20 inch tùy phiên bản, cùng hệ thống đèn LED, cảm biến bật/tắt tự động, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện và cốp điện.
Isuzu mux 2024 được trang bị động cơ diesel 4 xi lanh dung tích 1.9L, sản sinh công suất tối đa 150 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm. Động cơ kết hợp với hộp số tự động 6 cấp hoặc số sàn 6 cấp tùy phiên bản. Xe có hai dẫn động là cầu sau hoặc bốn bánh, có chức năng chuyển đổi cao/thấp và khóa vi sai sau. Xe có khả năng kéo theo tải trọng lên tới 3.500 kg.
Isuzu mux 2024 cũng được nâng cấp về trang bị an toàn và tiện nghi. Xe có hệ thống an toàn Isuzu Intelligent Driver Assistance System (IDAS), bao gồm: phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo va chạm phía trước, nhận diện biển báo giao thông, cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, túi khí kép phía trước và túi khí rèm hai bên. Xe cũng có camera lùi, camera toàn cảnh 360 độ, cảm biến lùi và tiến.
Thông số kỹ thuật của isuzu mux 2024.
Bảng sau đây sẽ cung cấp cho bạn một số thông số kỹ thuật chính của isuzu mux 2024:
Thông số | Giá trị |
Động cơ | Diesel 4 xi lanh, dung tích 1.9L, công suất 150 mã lực, mô-men xoắn 350 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp hoặc số sàn 6 cấp |
Dẫn động | Cầu sau hoặc bốn bánh, có chức năng chuyển đổi cao/thấp và khóa vi sai sau |
Kích thước (D x R x C) | 4.850 x 1.870 x 1.875 mm |
Trục cơ sở | 2.855 mm |
Khoảng sáng gầm | 230-235 mm |
Bán kính quay vòng | 5,8 m |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 lít |
Tải trọng kéo theo | 3.500 kg |
Số chỗ ngồi | 7 |
Mâm xe | 17-20 inch tùy phiên bản |
Hệ thống an toàn | IDAS, phanh ABS, EBD, BA, TCS, ESC, HSA, HDC, túi khí kép phía trước và túi khí rèm hai bên, camera lùi, camera toàn cảnh 360 độ, cảm biến lùi và tiến |
Tiện nghi | Màn hình giải trí 7-9 inch, Android Auto và Apple CarPlay không dây, radio số DAB+, Bluetooth, USB và HDMI, điều hòa tự động hai vùng hoặc ba vùng, ghế da hoặc nỉ, ghế lái chỉnh điện và sưởi ghế cho hai hàng ghế trước, vô lăng bọc da, cửa sổ trời, hệ thống âm thanh 8 loa. |
Ngoại thất và nội thất của isuzu mux 2024.
Isuzu mux 2024 có ngoại thất hiện đại và cứng cáp hơn so với thế hệ trước. Xe có thiết kế đầu xe vuông vức với lưới tản nhiệt lớn và logo Isuzu nổi bật. Đèn pha LED có hình chữ C tạo nên điểm nhấn cho phần đầu xe. Cản trước được thiết kế góc cạnh với các chi tiết mạ crôm và đèn sương mù LED. Thanh gió dưới cản trước được thiết kế rộng để tăng hiệu quả làm mát động cơ.
Phần thân xe của isuzu mux 2024 có thiết kế khỏe khoắn với các đường nét gân guốc. Xe có thanh gió hông mạ crôm và gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ. Xe có cửa sổ trời và thanh nóc để gắn thêm đồ dùng khi đi du lịch. Xe có mâm xe từ 17-20 inch tùy phiên bản với thiết kế đa chấu hiện đại.
Phần đuôi xe của isuzu mux 2024 có thiết kế đơn giản nhưng không kém phần tinh tế. Đèn hậu LED có hình chữ L tương xứng với đèn pha phía trước. Cản sau được thiết kế gọn gàng với các chi tiết mạ crôm và đèn phanh trên cao.
Cốp sau được trang bị cảm biến mở/tắt tự động và có dung tích lên tới 1.200 lít khi gập hàng ghế thứ hai và thứ ba. Xe cũng có ống xả kép và logo Isuzu nổi bật trên cánh cửa sau.
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng xem xét nội thất của isuzu mux 2024.
Isuzu mux 2024 có nội thất rộng rãi và thoải mái cho 7 người ngồi. Xe có ghế da hoặc nỉ tùy phiên bản, với ghế lái chỉnh điện và sưởi ghế cho hai hàng ghế trước tùy phiên bản. Xe cũng có vô lăng bọc da, tích hợp các phím điều khiển âm thanh, cruise control và màn hình hiển thị đa thông tin.
Xe có màn hình giải trí kích thước từ 7-9 inch tùy phiên bản, tích hợp kết nối Android Auto và Apple CarPlay không dây, radio số DAB+, Bluetooth, USB và HDMI. Xe cũng có hệ thống âm thanh 8 loa .
Xe cũng có điều hòa tự động hai vùng hoặc ba vùng tùy phiên bản, giúp cho không khí trong xe luôn mát mẻ và dễ chịu. Xe cũng có cửa sổ trời, tạo cảm giác thoáng đãng và gần gũi với thiên nhiên.
Xe cũng có nhiều ngăn để đồ tiện lợi, như ngăn để ly, ngăn để điện thoại, ngăn để găng tay và ngăn để kính. Xe cũng có túi khí kép phía trước và túi khí rèm hai bên, giúp bảo vệ hành khách khi xảy ra va chạm.
So sánh và đánh giá ưu nhược điểm của isuzu mux 2024 với các đối thủ cạnh tranh.
Isuzu mux 2024 là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV 7 chỗ, nhưng không phải là duy nhất. Xe còn phải cạnh tranh với các đối thủ như Ford Everest, Toyota Fortuner hay Mitsubishi Pajero Sport. Vậy isuzu mux 2024 có gì nổi trội và yếu kém so với các đối thủ này? Hãy cùng theo dõi bảng so sánh chi tiết sau đây:
Đặc điểm | Isuzu MUX 2024 | Ford Everest | Toyota Fortuner | Mitsubishi Pajero Sport |
---|---|---|---|---|
Giá bán (triệu VND) | 1.100-1.400 | 1.200-1.600 | 1.000-1.300 | 900-1.200 |
Động cơ | Diesel 1.9L | Diesel 2.0L / 3.2L | Diesel 2.4L hoặc 2.8L | Diesel 2.4L |
Công suất | 150 | 180 hoặc 200 | 150 hoặc 177 | 181 |
Mô-men xoắn (Nm) | 350 | 420 hoặc 470 | 400 hoặc 450 | 430 |
Hộp số | Tự động hoặc số sàn 6 cấp | Tự động hoặc số sàn 10 cấp | Tự động hoặc số sàn 6 cấp | Tự động hoặc số sàn 8 cấp |
Dẫn động | Cầu sau hoặc bốn bánh | Bốn bánh | Cầu sau hoặc bốn bánh | Bốn bánh |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 4.850 x 1.870 x 1.875 | 4.893 x 1.862 x 1.836 | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.785 x 1.815 x 1.805 |
Trục cơ sở (mm) | 2.855 | 2.850 | 2.745 | 2.800 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 230-235 | 225 | 279 | 218 |
Tải trọng kéo theo (kg) | 3.500 | 3.100 | 2.800 | 3.100 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 |
Mâm xe (inch) | 17-20 | 17-20 | 17-18 | 18 |
Hệ thống an toàn | IDAS, phanh ABS, EBD, BA, TCS, ESC, HSA, HDC, túi khí kép phía trước và túi khí rèm hai bên, camera lùi, camera toàn cảnh 360 độ, cảm biến lùi và tiến | Co-Pilot360, phanh ABS, EBD, BA, TCS, ESC, HSA, HDC, túi khí kép phía trước và túi khí rèm hai bên, camera lùi, camera toàn cảnh 360 độ, cảm biến lùi và tiến | Toyota Safety Sense, phanh ABS, EBD, BA, TCS, ESC, HSA, HDC, túi khí kép phía trước và túi khí rèm hai bên, camera lùi, camera toàn cảnh 360 độ, cảm biến lùi và tiến | Forward Collision Mitigation System (FCM), phanh ABS, EBD, BA, TCS, ESC, HSA, HDC, túi khí kép phía trước và túi khí rèm hai bên, camera lùi, camera toàn cảnh 360 độ, cảm biến lùi và tiến |
Từ bảng so sánh trên, ta có thể thấy isuzu mux 2024 có những ưu điểm sau:
- Xe có động cơ tiêu thụ nhiên liệu ít nhất trong các dòng xe cùng loại.
- Khoảng sáng gầm cao nhất trong phân khúc.
- Tải trọng kéo theo cao nhất trong phân khúc.
- Hệ thống an toàn IDAS hiện đại và tiên tiến.
- Xe có thể kết nối với Android Auto và Apple CarPlay mà không cần dây cáp.
Tuy nhiên, isuzu mux 2024 cũng có những nhược điểm sau:
- Công suất và mô-men xoắn thấp nhất trong phân khúc.
- Hộp số tự động chỉ có 6 cấp.
- Chỉ có túi khí kép phía trước và túi khí rèm hai bên.
- Không có hệ thống treo bán tự động như Ford Everest.
Kết luận.
Isuzu mux 2024 là một chiếc xe SUV 7 chỗ đáng để bạn lựa chọn trong phân khúc. Xe có ngoại thất hiện đại và cứng cáp, nội thất rộng rãi và thoải mái. Xe cũng được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống an toàn IDAS hiện đại và kết nối Android Auto và Apple CarPlay không dây.
Tuy nhiên, xe cũng có một số nhược điểm như công suất và mô-men xoắn thấp nhất trong phân khúc, hộp số tự động chỉ có 6 cấp và chỉ có túi khí kép phía trước và túi khí rèm hai bên.