NỘI DUNG
Bạn đang có nhu cầu mua một chiếc xe tải nhỏ 1.5 tấn để phục vụ cho công việc kinh doanh của mình? Bạn muốn biết giá xe tải nhỏ 1.5 tấn là bao nhiêu và những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá bán của xe? Trong bài viết này, Isuzu Vân Nam sẽ giới thiệu tổng quan về dòng xe tải nhỏ 1.5 tấn – các thông số kỹ thuật cơ bản, ưu nhược điểm, phân khúc thị trường.
Giới thiệu tổng quan về dòng xe tải nhỏ 1.5 tấn
Xe tải nhỏ 1.5 tấn là loại xe có trọng tải hàng hóa từ 1.5 đến 2 tấn, thuộc phân khúc xe tải nhẹ. Đây là loại xe được nhiều người ưa chuộng bởi khả năng vận chuyển hàng hóa linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo trì. Xe tải nhỏ 1.5 tấn thường được sử dụng để chở các mặt hàng như thực phẩm, nông sản, hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị,…
Các thông số kỹ thuật cơ bản của xe tải nhỏ 1.5 tấn gồm có:
- Kích thước tổng thể: khoảng 4.5 – 6 m dài, 1.6 – 2 m rộng, 2 – 2.5 m cao.
- Kích thước thùng hàng: khoảng 3 – 4 m dài, 1.5 – 1.8 m rộng, 1.6 – 2 m cao.
- Trọng lượng bản thân: khoảng 1.5 – 2 tấn.
- Trọng lượng toàn bộ: khoảng 3 – 4 tấn.
- Dung tích xi-lanh: khoảng 1.5 – 2.8 lít.
- Công suất cực đại: khoảng 60 – 120 mã lực.
- Mô-men xoắn cực đại: khoảng 100 – 250 Nm.
- Hộp số: số sàn hoặc số tự động, từ 4 đến 6 số tiến và 1 số lùi.
- Hệ thống treo: treo lá nhíp hoặc treo khí nén.
- Hệ thống phanh: phanh tang trống hoặc phanh đĩa, có hỗ trợ ABS và EBD.
- Hệ thống lái: lái cơ khí hoặc lái trợ lực điện.
Ưu điểm của xe tải nhỏ 1.5 tấn là:
- Có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong các khu vực đông đúc, hẹp hòi.
- Có khả năng vận chuyển hàng hóa đa dạng, phù hợp với nhiều loại hình kinh doanh.
- Có mức tiêu hao nhiên liệu thấp, chỉ khoảng 6 – 10 lít/100 km.
- Có chi phí bảo trì rẻ, không cần phải đăng kiểm thường xuyên.
Nhược điểm của xe tải nhỏ 1.5 tấn là:
- Có trọng tải hàng hóa hạn chế, không thể chở các mặt hàng quá nặng hoặc quá cồng kềnh.
- Có thiết kế không quá sang trọng, không có nhiều tiện nghi cho người lái và người ngồi ghế phụ.
- Có hiệu suất động cơ không cao, không thể chạy với tốc độ cao trên các đường cao tốc.
Các hãng sản xuất, các dòng xe tải nhỏ 1.5 tấn phổ biến
Hãng Hyundai: Hyundai là một trong những hãng xe Hàn Quốc nổi tiếng trên thế giới, cũng như tại Việt Nam. Hyundai có nhiều dòng xe tải nhỏ 1.5 tấn được người tiêu dùng yêu thích, như:
Hãng Isuzu: Isuzu là một trong những hãng xe Nhật Bản uy tín và chất lượng, chuyên về các loại xe tải và xe buýt. Isuzu có nhiều dòng xe tải nhỏ 1.5 tấn được người tiêu dùng tin dùng, như:
Hãng Suzuki: Suzuki là một hãng xe Nhật Bản nổi tiếng với các dòng xe ô tô và xe máy nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ. Suzuki cũng có một số dòng xe tải nhỏ 1.5 tấn được nhiều người chọn mua, như:
Hãng Dongfeng: Dongfeng là một hãng xe Trung Quốc lớn và nổi tiếng, chuyên về các loại xe tải và xe buýt. Dongfeng có một số dòng xe tải nhỏ 1.5 tấn được nhiều người chú ý.
Ngoài ra, còn có một số hãng và dòng xe tải nhỏ khác cũng được nhiều người quan tâm, như:
Hãng Mitsubishi: Mitsubishi Fuso Canter
Hãng Toyota: Toyota Dyna
Hãng Ford: Ford Transit
Hãng Kia: Kia K2500
Hãng Hino: Hino Dutro
Phân tích cấu thành giá bán của một chiếc xe tải nhỏ 1.5 tấn
Giá bán của một chiếc xe tải nhỏ 1.5 tấn không chỉ phụ thuộc vào hãng và dòng xe, mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác, như:
- Giá nhập khẩu: Đây là giá mà nhà sản xuất bán cho nhà nhập khẩu, thường được tính theo đơn vị USD. Giá nhập khẩu có thể dao động theo tỷ giá ngoại tệ, thuế nhập khẩu, chi phí vận chuyển, chi phí bảo hiểm,…
- Thuế, phí: Đây là các khoản tiền mà người mua xe phải trả cho nhà nước khi mua xe, bao gồm:
- Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB)
- Thuế giá trị gia tăng (VAT)
- Thuế trước bạ:
- Phí đăng ký biển số
- Phí sử dụng đường bộ
- Chi phí phân phối: Đây là chi phí mà nhà nhập khẩu hoặc đại lý phải trả để vận chuyển, lưu kho, quảng cáo, bảo hành,… cho xe. Chi phí phân phối có thể khác nhau tuỳ theo từng hãng và từng đại lý.
- Lợi nhuận đại lý: Đây là khoản tiền mà đại lý thu được khi bán xe cho người mua, thường được tính theo tỷ lệ % trên giá bán niêm yết của hãng. Lợi nhuận đại lý có thể dao động theo thời điểm, chương trình khuyến mãi, chiết khấu,… của đại lý.
Dựa trên các yếu tố trên, chúng tôi có thể tính được giá bán lẻ của một chiếc xe tải nhỏ 1.5 tấn theo công thức sau:
Giá bán lẻ = Giá nhập khẩu + Thuế, phí + Chi phí phân phối + Lợi nhuận đại lý
Bảng giá niêm yết của các hãng, các dòng xe tải nhỏ 1.5 tấn
Hãng | Dòng xe | Giá bán niêm yết (triệu đồng) |
Hyundai | Porter H150 | 450 – 500 |
Hyundai | HD65 | 300 – 400 |
Isuzu | QKR55H | 400 – 450 |
Isuzu | NLR55E | 300 – 350 |
Suzuki | Carry Pro | 250 – 300 |
Suzuki | Super Carry Truck | 200 – 250 |
Dongfeng | Hoàng Huy B170 | 350 – 400 |
Dongfeng | Hoàng Huy B160 | 300 – 350 |
Mitsubishi | Fuso Canter | 400 – 500 |
Toyota | Dyna | 500 – 600 |
Ford | Transit | 600 – 700 |
Kia | K2500 | 350 – 400 |
Hino | Dutro | 500 – 600 |
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu tổng quan về dòng xe tải nhỏ 1.5 tấn – các thông số kỹ thuật cơ bản, ưu nhược điểm, phân khúc thị trường nhắm tới. Chúng tôi cũng đã liệt kê các hãng sản xuất, các dòng xe tải nhỏ 1.5 tấn phổ biến trên thị trường hiện nay. Đặc biệt, chúng tôi đã phân tích cấu thành giá bán của một chiếc xe tải nhỏ 1.5 tấn – giá nhập khẩu, thuế, phí, chi phí phân phối, lợi nhuận đại lý,… và so sánh bảng giá niêm yết của các hãng, so với các dòng xe xe tải isuzu 2.4 tấn.