NỘI DUNG
Bạn đang tìm kiếm thông tin về bảng giá xe tải isuzu năm 2024? Bạn muốn biết những dòng xe tải Isuzu nào phù hợp với nhu cầu và túi tiền của bạn? Bạn muốn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe tải Isuzu?
Trong bài viết này, Isuzu Vân Nam sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và đầy đủ về bảng giá xe tải isuzu năm 2024, cũng như các dòng sản phẩm, tính năng, công nghệ, và chương trình khuyến mãi theo bảng giá xe tải Isuzu của hãng.
Cung cấp thông tin về dòng sản phẩm xe tải Isuzu
Isuzu là một trong những hãng xe tải hàng đầu thế giới, có lịch sử hơn 100 năm hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và phân phối các loại xe tải chất lượng cao. Isuzu được biết đến là hãng xe tải có độ bền, tiết kiệm nhiên liệu, và an toàn vượt trội. Isuzu cũng là hãng xe tải đầu tiên áp dụng công nghệ Blue Power, giúp giảm thiểu khí thải và bảo vệ môi trường.
Trên thị trường Việt Nam, Isuzu có nhiều dòng xe tải phổ biến và được ưa chuộng, như:
- Xe tải Isuzu QKR: Đây là dòng xe tải nhẹ, có khối lượng chở hàng từ 1.9 tấn đến 2.9 tấn. Xe tải Isuzu QKR có thiết kế gọn gàng, linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố và các khu vực hẹp.
- Xe tải Isuzu N-Series: Đây là dòng xe tải trung, có khối lượng chở hàng từ 3.5 tấn đến 8.5 tấn. Xe tải Isuzu N-Series có thiết kế hiện đại, sang trọng, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa xa và trọng. Xe tải Isuzu N-Series được trang bị động cơ diesel Blue Power, công suất từ 130 mã lực đến 190 mã lực.
- Xe tải Isuzu F-Series: Đây là dòng xe tải nặng, có khối lượng chở hàng từ 9 tấn đến 15.5 tấn. Xe tải Isuzu F-Series có thiết kế chắc chắn, bền bỉ, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nặng và cồng kềnh. Xe tải Isuzu F-Series được trang bị động cơ diesel Blue Power, công suất từ 240 mã lực đến 280 mã lực.
Ngoài ra, các dòng xe tải Isuzu còn có nhiều tính năng và công nghệ tiên tiến, như:
- Hệ thống phanh ABS, EBD, ASR, giúp xe tải Isuzu có khả năng phanh an toàn và ổn định trên mọi địa hình.
- Hệ thống treo lá nhíp, giúp xe tải Isuzu có khả năng chịu tải cao và giảm rung động khi vận chuyển hàng hóa.
- Hệ thống điều hòa không khí, giúp xe tải Isuzu có không gian lái thoáng mát và thoải mái.
- Hệ thống âm thanh, giúp xe tải Isuzu có thể nghe nhạc, đài, hoặc kết nối điện thoại thông minh.
- Hệ thống camera lùi, giúp xe tải Isuzu có thể quan sát phía sau khi lùi xe hoặc đỗ xe.
Phân loại xe tải Isuzu theo khối lượng và công suất
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn theo bảng giá xe tải Isuzu phù hợp với nhu cầu và túi tiền của bạn, chúng tôi xin phân loại xe tải Isuzu theo khối lượng chở hàng và công suất động cơ như sau:
Dòng xe | Khối lượng chở hàng | Công suất động cơ |
QKR | 1.9 – 2.9 tấn | 96 mã lực |
NLR | 3.5 – 4.5 tấn | 130 mã lực |
NMR | 5.5 – 6.5 tấn | 150 mã lực |
NPR | 7.0 – 8.5 tấn | 190 mã lực |
FRR | 9.0 – 10.0 tấn | 240 mã lực |
FSR | 11.0 – 12.0 tấn | 240 mã lực |
FVR | 13.0 – 14.0 tấn | 280 mã lực |
FVM | 15.0 – 15.5 tấn | 280 mã lực |
Bạn có thể tham khảo bảng trên để xem dòng xe nào phù hợp với khối lượng hàng hóa mà bạn muốn vận chuyển, cũng như công suất động cơ mà bạn mong muốn. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng, khối lượng chở hàng và công suất động cơ không phải là những yếu tố duy nhất quyết định giá xe tải Isuzu. Có nhiều yếu tố khác cũng có ảnh hưởng đến bảng giá xe tải Isuzu.
Giải thích chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá xe tải Isuzu
- Kích thước: Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá xe tải Isuzu, bao gồm chiều dài, chiều rộng, chiều cao, chiều dài cơ sở, và khoảng sáng gầm của xe.
- Công suất động cơ: Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá xe tải Isuzu, bao gồm dung tích xi lanh, số xi lanh, công suất cực đại, mô men xoắn cực đại, và hệ thống truyền động của xe.
- Khối lượng chở hàng: Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá xe tải Isuzu, bao gồm khối lượng bản thân, khối lượng toàn bộ cho phép, khối lượng hàng hóa cho phép, và khối lượng kéo theo cho phép của xe.
- Tiện nghi và trang bị: Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá xe tải Isuzu, bao gồm các thiết bị điện tử, âm thanh, điều hòa không khí, camera lùi, ghế da, túi khí an toàn, và các tùy chọn khác của xe.
Liệt kê các mức giá xe tải Isuzu
Sau khi đã hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá xe tải Isuzu, chúng ta sẽ cùng xem xét bảng giá xe tải isuzu năm 2023 như sau:
Dòng xe | Giá cơ bản (triệu đồng) | Giá trang bị (triệu đồng) |
QKR | 450 – 550 | 500 – 600 |
NLR | 600 – 700 | 650 – 750 |
NMR | 750 – 850 | 800 – 900 |
NPR | 900 – 1000 | 950 – 1050 |
FRR | 1100 – 1200 | 1150 – 1250 |
FSR | 1200 – 1300 | 1250 – 1350 |
FVR | 1300 – 1400 | 1350 – 1450 |
FVM | 1400 – 1500 | 1450 – 1550 |
Bạn có thể tham khảo bảng trên để xem bảng giá xe tải Isuzu của từng dòng xe, cũng như giá trang bị có sẵn. Bạn cũng có thể lựa chọn các tùy chọn khác theo ý muốn của bạn, nhưng giá xe tải Isuzu sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại và số lượng tùy chọn đó.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng, bảng giá xe tải isuzu năm 2023 trên chỉ mang tính chất tham khảo, và có thể có sự biến động theo thời gian và địa phương. Bạn nên liên hệ với các đại lý chính thức của Isuzu để có được thông tin chính xác và cập nhật nhất về giá xe tải Isuzu.
Kết luận
Qua bài viết này, chúng tôi đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và đầy đủ về bảng giá xe tải isuzu năm 2023, cũng như các dòng sản phẩm, tính năng, công nghệ, và chương trình khuyến mãi theo bảng giá xe tải Isuzu của hãng xe.
Isuzu Vân Nam hy vọng rằng, bài viết này đã giúp bạn có được một cái nhìn tổng quan và sâu sắc về thị trường xe tải Isuzu thông qua bảng giá xe tải Isuzu, và có thể chọn mua cho mình một chiếc xe tải Isuzu ưng ý nhất.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về xe tải Isuzu 1.9 tấn năm 2023, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại, email, hoặc website của Isuzu Vân Nam.